Có 2 kết quả:
不战不和 bù zhàn bù hé ㄅㄨˋ ㄓㄢˋ ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ • 不戰不和 bù zhàn bù hé ㄅㄨˋ ㄓㄢˋ ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neither war nor peace
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neither war nor peace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0